Có 1 kết quả:

人字拖 rén zì tuō ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄊㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) flip-flops
(2) abbr. for 人字拖鞋[ren2 zi4 tuo1 xie2]

Bình luận 0